Có 2 kết quả:
植物人状态 zhí wù rén zhuàng tài ㄓˊ ㄨˋ ㄖㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ • 植物人狀態 zhí wù rén zhuàng tài ㄓˊ ㄨˋ ㄖㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ
Từ điển Trung-Anh
vegetative state (i.e. in a coma)
Từ điển Trung-Anh
vegetative state (i.e. in a coma)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh